Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
秘跡 ひせき
bí tích
ナイショ 秘密
Bí mật
悔悛の秘跡 かいしゅんのひせき
sacrament of penance and reconciliation
秘中の秘 ひちゅうのひ
bí mật tuyệt đối.
車の跡 くるまのあと くるまのせき
vệt bánh xe.
涙の跡 なみだのせき
ngấn lệ.
秘める ひめる
giấu kĩ; giấu giếm; che đậy; che giấu; giữ kín
秘する ひする
giữ bí mật, che giấu