涙の跡
なみだのせき「 LỆ TÍCH」
Ngấn lệ.

涙の跡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 涙の跡
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
ペレーの涙 ペレーのなみだ
nước mắt của Pele (là những mảnh nhỏ của những giọt dung nham đông đặc được hình thành khi các hạt vật chất nóng chảy trong không khí hợp nhất thành những giọt thủy tinh núi lửa giống như giọt nước mắt)
蚊の涙 かのなみだ
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh
雀の涙 すずめのなみだ
không quan trọng, tầm thường, vô nghĩa
血の涙 ちのなみだ
nước mắt đau khổ
車の跡 くるまのあと くるまのせき
vệt bánh xe.
涙 なみだ なだ なんだ
châu lệ
随喜の涙 ずいきのなみだ
(đạo Phật) giọt nước mắt rơi khi vui mừng khi nghe Phật pháp