Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゆる玉応援団
応援団 おうえんだん
(thể dục, thể thao) nhóm cổ vũ, nhóm cổ động
応援団長 おうえんだんちょう
cổ vũ
私設応援団 しせつおうえんだん
nhóm cổ vũ riêng tư
応援 おうえん
cổ vũ; hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; khích lệ; cổ động
応援する おうえん おうえんする
cổ vũ; hỗ trợ; ủng hộ; giúp đỡ; khích lệ; cổ động
応援隊 おうえんたい
Đội cổ vũ
応援歌 おうえんか
bài hát cổ động (trong thể thao)
応援グッズ おうえんグッズ
dụng cụ cổ vũ, đồ cổ vũ