Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ゆーげん
有限な ゆーげんな
hữu hạn
有限次元 ゆーげんじげん
chiều hữu hạn
ドメイン固有言語 ドメインこゆーげんご
ngôn ngữ miền chuyên biệt
有限責任事業組合 ゆーげんせきにんじぎょーくみあい
quan hệ đối tác trách nhiệm hữu hạn
すげー すげぇ すっげえ すっげー すげえ すっげぇ
đáng kinh ngạc, không thể tin được
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
có thể đếm được
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên