強硬論
Hàng cứng

きょうこうろん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうこうろん
強硬論
きょうこうろん
hàng cứng
きょうこうろん
hard line
Các từ liên quan tới きょうこうろん
Marco Polo Bridge
cuộc hành quân cấp tốc
tuổi già
đèn hiệu, ngọc đồi cao (làm mốc dẫn đường, dùng trong tên địa điểm), sự báo trước, sự cảnh cáo trước, người dẫn đường, người hướng dẫn, đặt đèn hiệu, soi sáng, dẫn đường
sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, nơi ẩn dật, sự về hưu, sự thôi, sự rút lui, (thể dục, thể thao) sự bỏ cuộc, sự rút về, sự không cho lưu hành
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[, ouvə'pɑ:s], đi qua, vượt qua, vượt quá, nghĩa Mỹ) kinh qua, nghĩa Mỹ) làm ngơ, bỏ qua, không đếm xỉa đến
người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới