Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ようこそ青
hoan nghênh; chào đón ân cần; tiếp đãi ân cần
「ようこそ」画面 「ようこそ」がめん
màn ảnh chào mừng
ようこそ画面 ようこそがめん
màn hình chào mừng
日本へようこそ にほんへようこそ
NHật bản chào đón bạn
こそこそ話合う こそこそはなあう
xầm xì.
そよそよ そよそよ
gió, âm thanh của gió
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
Tạo việc làm.+ Hành động được hiểu theo nghĩa rộng nhất là giảm số người thất nghiệp trong thời kỳ suy thoái, hoặc bằng cách giảm tốc độ người bị sa thải do dư thừa hoặc bằng cách tăng tốc độ người thất nghiệp tìm kiếm được việc làm.