Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ようだんす
tủ com, mốt
用箪笥
溶断する ようだんする
nóng chảy
予断する よだん よだんする
đoán trước.
よだれを出す よだれをだす
chảy dãi
泳ぎだす およぎだす
bắt đầu bơi
呼出す よびだす
hô hoán.
読み出す よみだす
đọc (ví dụ: dữ liệu từ máy tính hoặc quy trình); truy xuất
呼び出す よびだす
gọi đến; vẫy đến; gọi ra.
だんせいよう
for use by men