ようとんじょう
Pig or hog farm

ようとんじょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようとんじょう
ようとんじょう
pig or hog farm
養豚場
ようとんじょう
trang trại nuôi heo (lợn)
Các từ liên quan tới ようとんじょう
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
thư tín dụng
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
số dân, dân cư
ngân sách
lối đi giữa các hàng ghế, lối đi chéo dẫn đến các hàng ghế sau, cầu tàu, dính líu chặt chẽ với chính sách của đảng mình, ít dính líu với chính sách của đảng mình, tránh ra cho tôi nhờ một tí
thường, thông thường, bình thường, tầm thường, binh nhì hải quân, điều thông thường, điều bình thường, cơm bữa, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quán ăn, quán rượu, xe đạp cổ, the Ordinary chủ giáo, giám mục, sách lễ, nghĩa Mỹ) linh mục nhà tù, bác sĩ thường nhiệm
cuộc bỏ phiếu toàn dân