Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
予算上
よさんじょう
ngân sách
均衡予算乗数 きんこうよさんじょうすう
hệ số nhân ngân sách cân bằng
よじょうじんいん
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà
じょさん
khoa sản; thuật đỡ đẻ
さんじょうき
Triassic (geol.)
ようとんじょう
pig or hog farm
しんようじょう
thư tín dụng
そうじょうさよう
hiện tượng hiệp trợ; hiệp lực, hiện tượng điều phối; đồng vận
さんようすうじ
chữ số A, rập như (0, 1, 2...)