ようひつ
Bàn chải, sự chải, bút lông, đuôi chồn, bụi cây, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cành cây bó thành bó, cuộc chạm trán chớp nhoáng, cái chổi, chải, quét, vẽ lên (giấy, lụa...), chạm qua, lướt qua, chạm nhẹ phải, lướt phải, bỏ qua, phớt qua, phủi đi, phẩy đi, chải đi, to brush aside, gạt bỏ, khử bỏ, phủi sạch đi, chạy trốn thật nhanh, phủi bằng bàn chải, quét (vôi, sơn...) lên, đánh bóng, ôn lại, xem lại
Thuật viết, cách viết, lối viết, phong cách viết văn, văn phong

ようひつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようひつ
ようひつ
bàn chải, sự chải, bút lông.
用筆
ようひつ
quét
Các từ liên quan tới ようひつ
メイク用筆 メイクようひつブラシメークようひつ
cọ trang điểm
実験用必需品 じっけんようひつじゅひん
thiết bị cần thiết cho thí nghiệm
người biên chép, người thư ký
よういくひ よういくひ
chi phí nuôi con
ようつべ ようつべ
share video
必用 ひつよう
sự phải dùng, sự cần thiết; cần thiết
必要 ひつよう
cấp thiết, cần thiết
cần trước hết, đòi hỏi phải có trước hết, điều cần trước hết, điều kiện tiên quyết, điều kiện quyết định trước hết