ようむき
Việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...), mục đích cuộc đi; mục đích

ようむき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ようむき
ようむき
việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...), mục đích cuộc đi
用向き
ようむき
việc vắt (đưa thư, mua thuốc lá...), mục đích cuộc đi
Các từ liên quan tới ようむき
実用向き じつようむき
sự phù hợp cho sử dụng thực tế
việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp; công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề; quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự, sự giao dịch, cách diễn xuất, nhuồm khoé, vỡ nợ, phá sản, công việc là công việc, tình là tình, buôn bán lớn, giết ai, làm sãi không ai đóng cửa chùa, go, rất tốt, thực bụng muốn làm ăn, tình trạng bận rộn
chant sutra
sự hợp, sự thích hợp
sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào, vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần, sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu; đơn xin
sự tăng, sự lên, sự khá lên, sự tiến lên
xâm lược, xâm lăng, công kích, hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ, sự xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn
không có dấu vết, không để lại dấu vết, không có đường đi