夜稼ぎ
よかせぎ よるかせぎ「DẠ GIÁ」
☆ Danh từ
Ăn trộm đêm; ăn trộm bẻ khoá, ăn trộm đào ngạch

Từ đồng nghĩa của 夜稼ぎ
noun
よかせぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よかせぎ
夜稼ぎ
よかせぎ よるかせぎ
ăn trộm đêm
よかせぎ
ăn trộm đêm
Các từ liên quan tới よかせぎ
sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
miếng vải chấp mảnh, việc chắp vá, đồ chắp vá, tác phẩm chắp vá, chắp vá
出かせぎ でかせぎ
sự đi làm xa nhà, sự xa nhà kiếm sống
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
寄せ木 よせぎ
sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê
背泳ぎ せおよぎ
bơi ngửa
右寄せ みぎよせ
Căn phải