出かせぎ
でかせぎ「XUẤT」
Sự đi làm xa nhà, sự xa nhà kiếm sống

出かせぎ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出かせぎ
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
tiền kiếm được, tiền lương, tiền lãi
出稼ぎ でかせぎ
sự làm việc xa nhà.
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)