二日酔い
Dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn tích

Từ đồng nghĩa của 二日酔い
Bảng chia động từ của 二日酔い
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 二日酔いする/ふつかよいする |
Quá khứ (た) | 二日酔いした |
Phủ định (未然) | 二日酔いしない |
Lịch sự (丁寧) | 二日酔いします |
te (て) | 二日酔いして |
Khả năng (可能) | 二日酔いできる |
Thụ động (受身) | 二日酔いされる |
Sai khiến (使役) | 二日酔いさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 二日酔いすられる |
Điều kiện (条件) | 二日酔いすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 二日酔いしろ |
Ý chí (意向) | 二日酔いしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 二日酔いするな |
ふつかよい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふつかよい
二日酔い
ふつかよい
dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn tích
ふつかよい
dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn tích
二日酔
ふつかよい
dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn tích
宿酔
しゅくすい ふつかよい
dư vị khó chịu do dùng thức uống có nồng độ cồn cao, vết tích, tàn tích
Các từ liên quan tới ふつかよい
khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ, thô sơ, man rợ, không văn minh, mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột, tráng kiện, khoẻ mạnh
tham ăn, háu ăn, tham lam, hám, thèm khát, thiết tha
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
tính hám lợi, tính tham lam
tròn trĩnh; đầy đặn.
sự làm cho mạnh; làm cho vững; làm cho kiên cố; củng cố; kiên cường
skin ulcer
hàm cosec (csc)