めく
☆ Hậu tố, động từ nhóm 1 -ku
Giống như là; có vẻ như là; như thể là
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

Bảng chia động từ của めく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | めく |
Quá khứ (た) | めいた |
Phủ định (未然) | めかない |
Lịch sự (丁寧) | めきます |
te (て) | めいて |
Khả năng (可能) | めける |
Thụ động (受身) | めかれる |
Sai khiến (使役) | めかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | めく |
Điều kiện (条件) | めけば |
Mệnh lệnh (命令) | めけ |
Ý chí (意向) | めこう |
Cấm chỉ(禁止) | めくな |
めく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới めく
さざめく さんざめく ざんざめく ざざめく
to be boisterously noisy
目くるめく めくるめく
choáng váng, mù quáng
艶めく つやめく なまめく
để đang mê hoặc; để (thì) đẹp
紙めくり/事務用スポンジ かみめくり/じむようスポンジ
"紙めくり" in vietnamese is "cây kéo giấy" and "事務用スポンジ" is "miếng mút văn phòng".
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt, làm sững sờ, làm kinh ngạc
眩めく くるめく
to spin, to revolve, to twirl
騒めく ざわめく
ầm ĩ; xôn xao.
謎めく なぞめく
bí ẩn hoặc khó hiểu, được bao bọc trong bí ẩn