邪
よこしま「TÀ」
☆ Tính từ đuôi な
Xấu; tội lỗi

Từ đồng nghĩa của 邪
adjective
Từ trái nghĩa của 邪
よこしま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よこしま
邪
よこしま
xấu
よこしま
xấu, hư, tệ.
Các từ liên quan tới よこしま
邪まな心 よこしまなこころ よこしままなこころ
tâm hồn tội lội
邪飛 じゃひ よこしまひ
bóng bay ngoài biên
邪鬼 じゃき よこしまおに
ma quỷ; tà ác
evil heart
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama
best, perfect, superb