横流れ
よこながれ「HOÀNH LƯU」
☆ Danh từ
Sự bị buôn bán bất hợp lý; sự bị bán ra thị trường chợ đen; hàng hoá bị buôn bán bất hợp lý; hàng hoá bị bán ra thị trường chợ đen

横流れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 横流れ
横流 おうりゅう
sự tràn ra
横流し よこながし
sự bán hàng hóa bất hợp pháp; sự bán hàng hóa ra thị trường chợ đen (qua kênh bất hợp pháp)
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
横ずれ よこずれ
ma sát ngang, trượt
横揺れ よこゆれ
sự tròng trành, sự lắc lư; (động đất) sự rung lắc theo phương ngang
流れ ながれ
dòng chảy; chu trình; quá trình; mạch
流れ図 ながれず
lưu đồ, biểu đồ trình tự, lưu trình