由無き
よしなき「DO VÔ」
☆ Danh từ
Vô nghĩa
Không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa, điên rồ, ngu dại
Vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch

よしなき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よしなき
由無き
よしなき
vô nghĩa
よしなき
vô nghĩa
Các từ liên quan tới よしなき
予期しない よきしない
không như mong đợi
夜泣き よなき
sự khóc dạ đề; khóc đêm của trẻ sơ sinh (vì đau bụng)
夜鳴き よなき
sự kêu (hót) vào ban đêm (chim...); sự bán (thức ăn...) dạo ban đêm
四七抜き よなぬき よんななぬき
âm giai ngũ cung
七夜月 ななよづき
seventh lunar month
夜な夜な よなよな
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
よしなし事 よしなしごと
trivial thing, nonsense
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng