Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
夜鳴き
よなき
sự kêu (hót) vào ban đêm (chim...)
小夜鳴き鳥 さよなきどり サヨナキドリ
chim dạ oanh
夜鳴き蕎麦 よなきそば
nhà cung cấp buổi tối đi lại (của) những mì sợi (hoặc tự mình là những mì sợi)
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
鳴き鳥 なきどり めいちょう
chim hót
長鳴き ながなき
tiếng hót dài; tiếng kêu dài; tiếng hú dài.
烏鳴き からすなき
tiếng quạ kêu; điềm không lành
鳴き砂 なきすな
cát hát (hiện tượng tự nhiên)
鳴き声 なきごえ
tiếng kêu (của chim, thú, các con vật); tiếng hót
「DẠ MINH」
Đăng nhập để xem giải thích