よし
よーし ようし
☆ Thán từ
Alright, all right, right on, looking good, OK, okay

Từ trái nghĩa của よし
よし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よし
よし
よーし ようし
alright, all right, right on.
良し
よし えし
ok!
義
ぎ よし
công lý
由
よし
lý do
葦
あし よし
cây lau, sậy
善し
よし
cái thiện.
止し
よし さし
dừng lại
縦し
よし
even if
Các từ liên quan tới よし
よしよし よしよし
Ngoan ngoãn
よしよしする よしよしする
khen ngợi
仲良しこよし なかよしこよし
bạn thân, quan hệ thân thiết
冽冽 きよしきよし
lạnh vô cùng
誼 よしみ ぎ よしび
tình bạn; những quan hệ thân thiện; kết nối; quan hệ; sự chiếu cố; tử tế; sự thân tình; thiện ý
善し悪し よしあし よしわるし
tốt và xấu; đúng và sai; thiện và ác
ならばよし ならばよし
nếu vậy thì tốt
よしなし事 よしなしごと
trivial thing, nonsense