余人
よじん よにん「DƯ NHÂN」
☆ Danh từ
Đại từ, những người khác; những vật khác, những người hoặc vật còn lại trong một nhóm; những người/vật khác/kia

よじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よじん
余人
よじん よにん
đại từ, những người khác
よじる
sự xoắn, sự vặn, sự bện
よじん
đại từ, những người khác
攀じる
よじる
Trèo lên để bám lấy, leo lên (lên), mở rộng
余燼
よじん
lửa còn cháy âm ỉ, lửa còn sót lại (trong hỏa hoạn...)
余塵
よじん
vệt bụi kéo sau xe
捩る
ねじる よじる もじる すじる
uốn cong
Các từ liên quan tới よじん
身をよじる みをよじる
vặn người, xoay người
余人をもって代えがたい よじんをもってかえがたい
khó thay thế 
神代 かみよ じんだい
thời xưa; thời thần thoại
御輿 みこし しんよ じんよ
chuyển miếu thờ
báo hiệu; báo trước; là điềm của
よじ登る よじのぼる
leo trèo
người đi săn, người đi lùng, người đi kiếm, ngựa săn, đồng hồ có nắp hungting, watch)
sự thừa, sự thừa dư, sự rườm rà