よじ登る
Leo trèo
Lọt
Trèo leo
Trèo; leo.

Bảng chia động từ của よじ登る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | よじ登る/よじのぼるる |
Quá khứ (た) | よじ登った |
Phủ định (未然) | よじ登らない |
Lịch sự (丁寧) | よじ登ります |
te (て) | よじ登って |
Khả năng (可能) | よじ登れる |
Thụ động (受身) | よじ登られる |
Sai khiến (使役) | よじ登らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | よじ登られる |
Điều kiện (条件) | よじ登れば |
Mệnh lệnh (命令) | よじ登れ |
Ý chí (意向) | よじ登ろう |
Cấm chỉ(禁止) | よじ登るな |
よじ登る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よじ登る
木によじ登る きによじのぼる
trèo cây.
攀じ登る よじのぼる
leo lên; trèo lên (vượt qua, lên); tranh giành; mở rộng quy mô
登る のぼる
được đưa ra; được đặt ra (trong chương trình)
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn ; gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, điệu nhảy tuýt, khuynh hướng; bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn (cônhăc, uytky...), sự thèm ăn, sự muốn ăn, trò khéo tay; sự khéo léo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ, những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách, xoắn, vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, (thể dục, thể thao) đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co, len, xoắn đứt, vặn gãy, xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc thành hình trôn ốc
登用する とうようする
phân công; chỉ định; bổ nhiệm
登庸する とうようする
phân công; chỉ định; bổ nhiệm
登壇する とうだんする
đăng đàn.