四時
しじ よじ「TỨ THÌ」
☆ Danh từ
4 giờ

よじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よじ
四時
しじ よじ
4 giờ
よじ
báo hiệu
よじる
sự xoắn, sự vặn, sự bện
予示
よじ
báo hiệu
攀じる
よじる
Trèo lên để bám lấy, leo lên (lên), mở rộng
捩る
ねじる よじる もじる すじる
uốn cong
余事
よじ
việc khác
Các từ liên quan tới よじ
身をよじる みをよじる
vặn người, xoay người
よじ登る よじのぼる
leo trèo
木によじ登る きによじのぼる
trèo cây.
腹の皮がよじれる はらのかわがよじれる
làm chấn động, làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển
đại từ, những người khác; những vật khác, những người hoặc vật còn lại trong một nhóm; những người/vật khác/kia
name of haiku poetess
余燼 よじん
lửa còn cháy âm ỉ, lửa còn sót lại (trong hỏa hoạn...); ảnh hưởng sót lại, hậu quả còn lại (của một sự cố hay sự kiện nào đó)
余塵 よじん
vệt bụi kéo sau xe; tác động xảy ra sau; hậu quả