よじる
Sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn ; gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy, sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, điệu nhảy tuýt, khuynh hướng; bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn (cônhăc, uytky...), sự thèm ăn, sự muốn ăn, trò khéo tay; sự khéo léo, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ, những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách, xoắn, vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, (thể dục, thể thao) đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co, len, xoắn đứt, vặn gãy, xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc thành hình trôn ốc

よじる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よじる
よじる
sự xoắn, sự vặn, sự bện
攀じる
よじる
Trèo lên để bám lấy, leo lên (lên), mở rộng
捩る
ねじる よじる もじる すじる
uốn cong
Các từ liên quan tới よじる
身をよじる みをよじる
vặn người, xoay người
よじ登る よじのぼる
leo trèo
báo hiệu; báo trước; là điềm của
sidle up to
木によじ登る きによじのぼる
trèo cây.
捩れる よじれる ねじれる
tính cách ngang bướng
đại từ, những người khác; những vật khác, những người hoặc vật còn lại trong một nhóm; những người/vật khác/kia
攀じ登る よじのぼる
leo lên; trèo lên (vượt qua, lên); tranh giành; mở rộng quy mô