予想外
よそうがい「DƯ TƯỞNG NGOẠI」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sự bất ngờ; bất ngờ; ngoài dự đoán
予想外
の
事態
に
人々
は
困惑
した。
Mọi người hoang mang trước tình huống bất ngờ.

Từ đồng nghĩa của 予想外
adjective
Từ trái nghĩa của 予想外
よそうがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よそうがい
予想外
よそうがい
sự bất ngờ
よそうがい
không mong đợi, không ngờ, thình lình.