えいようそ
Bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng, chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng

えいようそ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu えいようそ
えいようそ
bổ, dinh dưỡng, dùng làm chất nuôi dưỡng.
栄養素
えいようそ
Chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng, dưỡng chất
Các từ liên quan tới えいようそ
sự vẫy, sự vỗ, sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, sự đầu cơ vặt, vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy (cánh, cờ...), kích động; làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang
sự kém dinh dưỡng, sự thiếu ăn
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
nhà nghiên cứu về lĩnh vực dinh dưỡng
ええいままよ えいままよ ええままよ
kệ nó đi; thế nào cũng được; tới đâu hay tới đó
có muối; có tính chất như muối; mặn (nước, suối...), salina, dung dịch muối, dung dịch muối đẳng trương
栄養不足 えいようぶそく
sự kém dinh dưỡng, sự thiếu dinh dưỡng
khoa ăn uống