Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酔いどれ よいどれ
say rượu
よだれを出す よだれをだす
chảy dãi
涎 よだれ
nước dãi
夜直鳥 よただどり ヨタダドリ
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
どれだけ
bao lâu, bao nhiêu, đến mức độ nào
だけれども だけども
tuy rằng; tuy vậy; thế nhưng.
どんより
nặng nề; mờ đục; mờ nhiễu; xám xịt; đờ đẫn; thẫn thờ(đôi mắt).
どれほど どれほど
bao nhiêu