よちよち歩き
よちよちあるき
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự chập chững bước đi

よちよち歩き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よちよち歩き
よちよち歩く よちよちあるく
chập chững.
chậm chững; lững chững.
Chợ đêm
(địa lý, địa chất) ốc đảo, nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
tài khoản ngân hàng
打ち歩 うちぶ うちふ
(một) tiền thưởng
きちきち キチキチ
rin rít (âm thanh)