指
ゆび および おゆび「CHỈ」
Ngón
指先
を
火傷
しました。
Tôi bị bỏng đầu ngón tay.
指
を
使
うことは
野蛮
なのだろうか。
Sử dụng ngón tay có phải là thiếu văn minh?
指
の
先端
Đầu ngón tay
☆ Danh từ
Ngón tay
ピンセット
を
操
る
手袋
をはめた
指
Ngón tay đi găng sử dụng kẹp
かじかんだ指:người vụng về.

Từ đồng nghĩa của 指
noun
指 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
人指し指 ひとさしゆび
ngón tay trỏ
後ろ指を指す うしろゆびをさす
Chỉ trích sau lưng, nói về ai đó đằng sau lưng họ
指標付き色指定 しひょうつきいろしてい
indexed colour
おーけすとらのしきしゃ オーケストラの指揮者
nhạc trưởng.
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
指ブジー ゆびブジー
ngón tay bougie