よみきょう
Yomiuri Symphony

よみきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よみきょう
よみきょう
Yomiuri Symphony
読響
よみきょう
bản nhạc hòa tấu yomiuri
Các từ liên quan tới よみきょう
きみよう きみよう
kỳ diệu
sự tiếp đãi; sự chiêu đãi; buổi chiêu đãi, sự giải trí, sự tiêu khiển, sự vui chơi; cuộc biểu diễn văn nghệ, sự nuôi dưỡng, sự ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, nghi ngờ, quan điểm...), sự hoan nghênh, sự tán thành (ý kiến, đề nghị...), phụ cấp tiếp khách, thuế đánh vào các buổi biểu diễn văn nghệ
tính lạ, tính xa lạ, tính kỳ lạ, tính kỳ quặc
họ
thanh, thanh tú, thấm thía ; tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử bột, người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc
bull market
người dân trong giáo khu; người dân trong xã
Sukhavati sutra