きょうくみん
Người dân trong giáo khu; người dân trong xã

きょうくみん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きょうくみん
きょうくみん
người dân trong giáo khu
教区民
きょうくみん
người dân trong giáo khu
Các từ liên quan tới きょうくみん
không tập, không rèn, không có kinh nghiệm; chưa thạo, (thể dục, thể thao) không tập dượt, không huấn luyện
komusic
để dạy, để làm bài học, để truyền kiến thức; để cung cấp tin tức, để cung cấp tài liệu
toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Đức địa vị tuyến hầu; thái ấp của tuyến hầu
Requiem Mass
đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con, có mang sắp đến tháng đẻ, fire, bõ già này, từ lúc còn thơ
khúc lượn, khúc quanh, sự cuộn, sự cuốn; guồng (t, chỉ, sợi), sự khai thác, sự lên dây, sự vênh, uốn khúc, quanh co (sông, đường), xoáy trôn ốc, xoắn ốc, cuộn lại, cuốn
Yomiuri Symphony