読取専用cd
よみとりせんようCD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.

読取専用cd được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読取専用cd
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
読み取り専用 よみとりせんよう
chỉ đọc (không thể xóa )
読取り専用ファイルシステム よみとりせんようファイルシステム
hệ thống file chỉ đọc
読み取り専用モード よみとりせんようモード
chế độ chỉ đọc
読み取り専用メモリ よみとりせんようメモリ
bộ nhớ chỉ đọc (ROM)
読取り専用記憶装置 よみとりせんようきおくそうち
bộ nhớ chỉ đọc
専用 せんよう
chuyên dụng
アジャスタブルオイルフィルターレンチ(取外し専用) アジャスタブルオイルフィルターレンチ(しゅはずしせんよう)
cảo lọc dầu có thể điều chỉnh (chỉ để tháo)