読み取り専用モード
よみとりせんようモード
☆ Danh từ
Chế độ chỉ đọc

読み取り専用モード được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 読み取り専用モード
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
読み取り専用 よみとりせんよう
chỉ đọc (không thể xóa )
読み取り専用メモリ よみとりせんようメモリ
bộ nhớ chỉ đọc (ROM)
読取り専用ファイルシステム よみとりせんようファイルシステム
hệ thống file chỉ đọc
読取専用cd よみとりせんようCD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
読み取り よみとり
đọc
読取り専用記憶装置 よみとりせんようきおくそうち
bộ nhớ chỉ đọc
読み出し専用メモリ よみだしせんようメモリ
bộ nhớ chỉ đọc