よりめ
Lác mắt, hội tụ

よりめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よりめ
よりめ
lác mắt, hội tụ
寄り目
よりめ
lác mắt, hội tụ
Các từ liên quan tới よりめ
年寄名跡 としよりみょうせき としよりめいせき
tên của những người cao tuổi được liệt kê trong danh sách những tên người cao tuổi của hiệp hội sumo nhật bản
隗より始めよ かいよりはじめよ
những việc lớn lao bắt đầu từ những việc nhỏ, góp gió thành bão
splintering or cracking (e.g. in a strong wind)
嫁入りする よめいり
lấy chồng; xuất giá
嫁入り よめいり
lấy chồng; xuất giá.
嫁取り よめとり
sự cưới vợ, sự đón dâu, sự chào đón cô dâu; lễ đón dâu, đám rước dâu
弱り目 よわりめ
thời gian (của) tính nhu nhược
まず隗より始めよ まずかいよりはじめよ
muốn làm việc lớn trước tiên hãy làm việc nhỏ đi