嫁取り
よめとり「GIÁ THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cưới vợ, sự đón dâu, sự chào đón cô dâu; lễ đón dâu, đám rước dâu

Từ trái nghĩa của 嫁取り
Bảng chia động từ của 嫁取り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嫁取りする/よめとりする |
Quá khứ (た) | 嫁取りした |
Phủ định (未然) | 嫁取りしない |
Lịch sự (丁寧) | 嫁取りします |
te (て) | 嫁取りして |
Khả năng (可能) | 嫁取りできる |
Thụ động (受身) | 嫁取りされる |
Sai khiến (使役) | 嫁取りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嫁取りすられる |
Điều kiện (条件) | 嫁取りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 嫁取りしろ |
Ý chí (意向) | 嫁取りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 嫁取りするな |
嫁取り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 嫁取り
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
嫁入り よめいり
lấy chồng; xuất giá.
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
取り取り とりどり とりとり
khác nhau; nhiều thứ khác nhau