寄り藻
よりも「KÍ TẢO」
☆ Danh từ
Washed-up seaweed, stranded seaweed

よりも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よりも
何よりも なによりも なんよりも
hơn bất cứ thứ gì, trên hết
血は水よりも濃い ちはみずよりもこい
một giọt máu đào hơn ao nước lã
ペンは剣よりも強し ペンはけんよりもつよし
sức mạnh của ngòi bút còn hơn cả đao kiếm
火を見るよりも明らか ひをみるよりもあきらか
rõ ràng như ban ngày
事実は小説よりも奇なり じじつはしょうせつよりもきなり
sự thật còn kỳ lạ hơn cả tiểu thuyết
even more than
more than anything (else)
bên cạnh, láng giềng