火を見るよりも明らか
ひをみるよりもあきらか
☆ Cụm từ
Rõ ràng như ban ngày

火を見るよりも明らか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 火を見るよりも明らか
火を見るより明らか ひをみるよりあきらか
rõ như ban ngày, điều hiển nhiên
火を見るより明らかである ひをみるよりあきらかである
rõ như ban ngày (thường dùng chỉ việc biết trước kết quả xấu chắc chắn sẽ xảy ra)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
火明り ひあかり
ánh lửa rực cháy
見に入る 見に入る
Nghe thấy
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
見るから みるから
Cái nhìn; cái liếc (thoáng nhìn qua)