より良い
よりよい「LƯƠNG」
☆ Adj-i
Tốt hơn
より
良
い
時代
の
兆
し
Dấu hiệu thời đại tốt hơn

よりよい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よりよい
より良い
よりよい
tốt hơn
よりよい
thà.
Các từ liên quan tới よりよい
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
hơn
locomotor ataxia, difficulty walking or speaking (due to alcoholism, a stroke, etc.), someone with this problem
寄り寄り よりより
thỉnh thoảng, đôi khi, đôi lúc
cuộc mít tinh, cuộc biểu tình, cuộc gặp gỡ, cuộc hội họp, hội nghị
sự cần, tình cảnh túng thiếu; lúc khó khăn, lúc hoạn nạn, thứ cần dùng nhu cầu, sự đi ỉa, sự đi đái, cần, đòi hỏi, cần thiết, lâm vào cảnh túng quẫn; gặp lúc hoạn nạn
より糸 よりいと
xoắn (chỉ, v.v.), sợi xoắn, sợi xe
よ盛り よもり
lớp phủ han (cơ khí)