より上
よりうえ「THƯỢNG」
☆ Cụm từ, trợ từ
Trên

より上 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới より上
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
上り のぼり
sự leo lên; sự tăng lên
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上り下り のぼりくだり のぼりおり
tăng lên và giảm xuống; đi lên và đi xuống
下り上り おりのぼり くだりのぼり
sự đi lên đi xuống
上り藤 のぼりふじ
chó sói, lupin
上りリンク のぼりリンク
liên kết ngược
桁上り けたあがり
sự mang sang (của chữ số, bit, v.v.)