よれば
☆ Cụm từ
Theo

よれば được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よれば
言うところによれば いうところによれば
theo điều ai đó nói
に拠れば によれば
dựa vào
辞書に拠れば じしょによれば
tiếp tục đặt cơ sở (theo) từ điển
theo như (tin tức)
女三人寄れば姦し おんなさんにんよればかしまし
3 người phụ nữ thành cái chợ
三人寄れば文殊の知恵 さんにんよればもんじゅのちえ
những hai đầu (thì) tốt hơn một
女三人寄れば姦しい おんなさんにんよればかしましい
Ba người đàn bà giống như cái chợ
良ければ よければ
nếu thích, nếu được