良ければ
よければ「LƯƠNG」
☆ Cụm từ
Nếu thích, nếu được
良
ければ、
私
は
チェス
を
遊
ぶんで
教
える。
Nếu bạn thích, tôi sẽ dạy bạn chơi cờ vua.

良ければ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 良ければ
始め良ければ終わり良し はじめよければおわりよし
một khởi đầu tốt sẽ dẫn đến một kết thúc tốt
終わり良ければすべて良し おわりよければすべてよし
kết thúc tốt đẹp
無ければ なければ
nếu không
良かれ よかれ
mong muốn điều tốt đến với ai đó
早ければ早いほど良い はやければはやいほどよい はやければはやいほどいい
càng sớm càng tốt
分け良い わけよい
để dễ chia cắt
奈良漬け ならづけ
dưa muối được ngâm bằng bã rượu.
良 りょう
tốt