Các từ liên quan tới よろしくメカドック
宜しく よろしく
cần phải; phải
夜露死苦 よろしく
Nhờ hỗ trợ cho, xin giúp đỡ...
loạng choạng; lảo đảo.
余録 よろく
tiếng đồn, tin đồn, lời đồn đại
余禄 よろく
lợi nhuận bổ sung; tiền thêm ngoài; bổng lộc; thu nhập ngoài lương
ろくろ回し ろくろまわし
việc quay bàn xoay (trong tạo hình đồ gốm); công đoạn tạo hình gốm trên bàn xoay
ウィンろくよん ウィンろくよん
hệ điều hành 64-bit
ワウろくよん ワウろくよん
WOW64 (hệ thống con của hệ điều hành Windows có khả năng chạy các ứng dụng 32-bit trên Windows 64-bit)