よろよろ
Loạng choạng; lảo đảo.
Bảng chia động từ của よろよろ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | よろよろする |
Quá khứ (た) | よろよろした |
Phủ định (未然) | よろよろしない |
Lịch sự (丁寧) | よろよろします |
te (て) | よろよろして |
Khả năng (可能) | よろよろできる |
Thụ động (受身) | よろよろされる |
Sai khiến (使役) | よろよろさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | よろよろすられる |
Điều kiện (条件) | よろよろすれば |
Mệnh lệnh (命令) | よろよろしろ |
Ý chí (意向) | よろよろしよう |
Cấm chỉ(禁止) | よろよろするな |
よろよろ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới よろよろ
lạng
tính vĩnh viễn, tính bất diệt, ngàn xưa, thời gian vô tận, tiếng tăm muôn đời, đời sau, những sự thật bất di bất dịch
tất cả, hết thảy, toàn bộ, suốt trọn, mọi, tất thảy, toàn thể, above, after, gần như, hầu như, suýt, toàn thể và từng người một, tất cả và từng cái một, cũng vây thôi, không đâu, không chút nào, không dám, không một chút nào, không một tí gì, once, tất cả không trừ một ai; tất cả không trừ một cái gì, hoàn toàn, trọn vẹn, một mình, đơn độc, không ai giúp đỡ, tự làm lấy, cùng một lúc, thình lình, đột nhiên, mệt rã rời, kiệt sức, khắp cả, xong, hết, chấm dứt, hoàn toàn đúng là, y như hệt, trí óc sáng suốt lành mạnh, không mất trí, không điên, cũng thế thôi, cũng vậy thôi, không có gì khác, mặc dù thế nào, dù sao đi nữa, càng hay, càng tốt, càng, mặc kệ, rất chăm chú, ear, eye, luôn luôn tươi cười, leg, grasp, thế là nó tong rồi, thế là nó tiêu ma rồi thế là nó đi đời rồi, đấy chỉ có thế thôi, không có gỉ phải nói thêm nữa, well
千代万代 ちよよろずよ
mãi mãi; vĩnh cửu
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
余論 よろん
một văn bản được thêm vào để bổ sung cho văn bản hiện hành
鎧う よろう
mặc áo giáp, trang bị giáp
輿論 よろん
dư luận, công luận