来園
らいえん「LAI VIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đến công viên

Bảng chia động từ của 来園
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来園する/らいえんする |
Quá khứ (た) | 来園した |
Phủ định (未然) | 来園しない |
Lịch sự (丁寧) | 来園します |
te (て) | 来園して |
Khả năng (可能) | 来園できる |
Thụ động (受身) | 来園される |
Sai khiến (使役) | 来園させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来園すられる |
Điều kiện (条件) | 来園すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来園しろ |
Ý chí (意向) | 来園しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来園するな |
らいえん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らいえん
来園
らいえん
việc đến công viên
来援
らいえん
sự đến giúp đỡ
らいえん
sự giúp đỡ
来演
らいえん
đến biểu diễn