Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
来園 らいえん
việc đến công viên
来者 らいしゃ
người đến thăm
新来者 しんらいしゃ
người mới đến
来遊者 らいゆうしゃ
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
来会者 らいかいしゃ
người đến dự hội họp
来訪者 らいほうしゃ
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
外来者 がいらいしゃ
Người lạ mặt; người nước ngoài
来観者 らいかんしゃ
người đến hội quán