らいかく
Khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
Người đến thăm, người gọi, tươi, mát, mát mẻ

らいかく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らいかく
らいかく
khách, người đến thăm, người thanh tra.
来客
らいきゃく らいかく
khách
Các từ liên quan tới らいかく
nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), là, ra trò, một ít (người, cái gì), và còn nhiều hơn thế nữa, đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi, khoảng chừng
nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), là, ra trò, một ít (người, cái gì), và còn nhiều hơn thế nữa, đến một chừng mực nào đó; một tí; hơi, khoảng chừng
幾らか いくらか
một vài cái gì đó; một ít; một phần
くらい くらい
hoặc gần hơn,xung quanh,khoảng
偕楽 かいらく
sự vui vẻ cùng mọi người
快楽 かいらく
lạc thú.
bao nhiêu tiền.
đỏ thẫm, đỏ thắm, đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt, màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm, đỏ thắm lên; ửng đỏ