偕楽
かいらく「GIAI LẠC」
☆ Danh từ
Sự vui vẻ cùng mọi người

偕楽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 偕楽
cùng nhau
偕成 かいせい
Kaisei (tên một tổ chức).
偕老 かいろう
cùng nhau lớn lên; cùng sống bách niên giai lão (vợ chồng)
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
偕老同穴 かいろうどうけつ
bách niên giai lão; trăm năm; đầu bạc răng long
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.