楽観論
らっかんろん「LẠC QUAN LUẬN」
☆ Danh từ
Sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan

Từ đồng nghĩa của 楽観論
noun
らっかんろん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らっかんろん
楽観論
らっかんろん
sự lạc quang
らっかんろん
sự lạc quang
Các từ liên quan tới らっかんろん
(thần thoại, thần học) rượu tiên, rượu ngon, mật hoa
chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng
thuyết duy cảm, xu hướng tìm những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...)
clank clank
cái dù, thả bằng dù, nhảy dù
trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác, điều trực giác
nghèo xơ xác; không một đồng xu dính túi.
thuyết một thần; đạo một thần