だいろっかん
Trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác, điều trực giác
Cái bướu, miếng to, khúc to, khoanh to (bánh mì, bánh ngọt), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) linh cảm, khom xuống, gập cong, uốn cong, làm thành gù; gù

だいろっかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいろっかん
だいろっかん
trực giác, sự hiểu biết qua trực giác
第六感
だいろっかん
giác quan thứ sáu, trực giác, linh cảm
Các từ liên quan tới だいろっかん
だだっ広い だだっぴろい だたっぴろい
quá rộng
sự lạc quang; tính lạc quan, chủ nghĩa lạc quan
thận trọng, có đắn đo suy nghĩ, tính toán hơn thiệt
だったろう だったろ
chắc là đã; hẳn là đã
diều hâu, (từ cổ, nghĩa cổ) mũi tàu chiến, mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...)
sự thảo luận, sự bàn cãi, sự tranh luận; cuộc thảo luận, cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự ăn uống ngon lành thích thú (món ăn, rượu)
thuyết một thần; đạo một thần
hình sáu cạnh