落下傘
らっかさん「LẠC HẠ TÁN」
☆ Danh từ
Cái dù, thả bằng dù, nhảy dù

Từ đồng nghĩa của 落下傘
noun
らっかさん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu らっかさん
落下傘
らっかさん
cái dù, thả bằng dù, nhảy dù
らっかさん
cái dù, thả bằng dù, nhảy dù
Các từ liên quan tới らっかさん
落下傘兵 らっかさんへい
lính nhảy dù.
落下傘候補 らっかさんこうほ
người được bổ nhiệm của đảng trong một khu vực bầu cử an toàn
落下傘部隊 らっかさんぶたい
quân nhảy dù.
落下傘軍隊 らっかさんぐんたい
quân nhảy dù.
朝っぱらから あさっぱらから
sáng sớm
根っから葉っから ねっからはっから
(followed by a verb in negative form) absolutely (not), (not) at all
monoxide
知らんかった しらんかった
không hề biết, không ý thức được